Có 1 kết quả:
酣睡 hān shuì ㄏㄢ ㄕㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sleep soundly
(2) to fall into a deep sleep
(2) to fall into a deep sleep
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0